Thông tin thuật ngữ 護岸工事 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
護岸工事 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 護岸工事
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
護岸工事 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 護岸工事 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 護岸工事 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - công trình bảo vệ đê, công trình hộ đê;Kana: ごがんこうじ
Thuật ngữ liên quan tới 護岸工事
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 護岸工事 trong tiếng Nhật
護岸工事 có nghĩa là: *n - công trình bảo vệ đê, công trình hộ đê; Kana: ごがんこうじ
Đây là cách dùng 護岸工事 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 護岸工事 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.