足跡 tiếng Nhật là gì?

足跡 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 足跡 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 足跡 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 足跡 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 足跡

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

足跡 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 足跡 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - vết chân; dấu chân;

Kana: あしあと

Ví dụ cách sử dụng 足跡 trong tiếng Nhật

  • - 月面に足跡を残す:để lại dấu chân của con người trên mặt trăng
  • - 砂に残った足跡:dấu chân trên cát
  • - カラスの足跡:vết chân của quạ

Thuật ngữ liên quan tới 足跡

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 足跡 trong tiếng Nhật

足跡 có nghĩa là: * n - vết chân; dấu chân; Kana: あしあとVí dụ cách sử dụng 足跡 trong tiếng Nhật- 月面に足跡を残す:để lại dấu chân của con người trên mặt trăng- 砂に残った足跡:dấu chân trên cát- カラスの足跡:vết chân của quạ

Đây là cách dùng 足跡 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 足跡 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.