Thông tin thuật ngữ 近代 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
近代 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 近代
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
近代 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 近代 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 近代 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cận * n - cận đại; hiện đạI - cận kim - hiện đại;Kana: きんだい
Ví dụ cách sử dụng 近代 trong tiếng Nhật
- - 近代ラテン語:Ngôn ngữ La tinh hiện đại.
- - 近代バイオテクノロジーが生み出した食品:Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại
- - 近代の始まりを告げる:Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
- - 近代において:Ở thời cận đại
- - 近代化の継続:tiếp tục hiện đại hóa
- - 近代音楽:âm nhạc hiện đại
- - 日本の近代演劇界に大きな足跡を残す:in hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản
- - 近代演劇の父:cha đẻ của kịch hiện đại
Thuật ngữ liên quan tới 近代
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 近代 trong tiếng Nhật
近代 có nghĩa là: - cận * n - cận đại; hiện đạI - cận kim - hiện đại; Kana: きんだいVí dụ cách sử dụng 近代 trong tiếng Nhật- 近代ラテン語:Ngôn ngữ La tinh hiện đại.- 近代バイオテクノロジーが生み出した食品:Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại- 近代の始まりを告げる:Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại- 近代において:Ở thời cận đại- 近代化の継続:tiếp tục hiện đại hóa- 近代音楽:âm nhạc hiện đại- 日本の近代演劇界に大きな足跡を残す:in hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản- 近代演劇の父:cha đẻ của kịch hiện đại
Đây là cách dùng 近代 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 近代 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.