Thông tin thuật ngữ 通勤者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
通勤者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 通勤者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
通勤者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 通勤者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 通勤者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Người đi làm bằng vé tháng;Kana: つうきんしゃ
Ví dụ cách sử dụng 通勤者 trong tiếng Nhật
- - 地下鉄サリン事件が通勤者を怖がらせた。:Sự cố chất gas sarin của tàu điện ngầm làm người đi làm hoảng sợ.
- - 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた:Do tàu điện có sự cố nên những người đi làm bằng tàu điện bị muộn làm.
Thuật ngữ liên quan tới 通勤者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 通勤者 trong tiếng Nhật
通勤者 có nghĩa là: * n - Người đi làm bằng vé tháng; Kana: つうきんしゃVí dụ cách sử dụng 通勤者 trong tiếng Nhật- 地下鉄サリン事件が通勤者を怖がらせた。:Sự cố chất gas sarin của tàu điện ngầm làm người đi làm hoảng sợ.- 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた:Do tàu điện có sự cố nên những người đi làm bằng tàu điện bị muộn làm.
Đây là cách dùng 通勤者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 通勤者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.