都護 tiếng Nhật là gì?

都護 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 都護 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 都護 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 都護 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 都護

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

都護 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 都護 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - Protector General, Tang-period Chinese official in charge of the local Protectorate General - travelling inspector of the provincial governments (Nara- and Heian-period position);

Kana: とご


Thuật ngữ liên quan tới 都護

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 都護 trong tiếng Nhật

都護 có nghĩa là: *n - Protector General, Tang-period Chinese official in charge of the local Protectorate General - travelling inspector of the provincial governments (Nara- and Heian-period position); Kana: とご

Đây là cách dùng 都護 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 都護 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.