Thông tin thuật ngữ 集光器 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
集光器 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 集光器
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
集光器 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 集光器 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 集光器 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng;Kana: しゅうこうき
Thuật ngữ liên quan tới 集光器
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 集光器 trong tiếng Nhật
集光器 có nghĩa là: *n - bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng; Kana: しゅうこうき
Đây là cách dùng 集光器 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 集光器 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.