Thông tin thuật ngữ 頂戴 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
頂戴 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 頂戴
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
頂戴 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 頂戴 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 頂戴 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* int - nhận (bản thân); hãy làm cho tôi;Kana: ちょうだい
Ví dụ cách sử dụng 頂戴 trong tiếng Nhật
- - いらなければそれを私に頂戴。:Nếu không cần nó thì cho tôi.
Thuật ngữ liên quan tới 頂戴
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 頂戴 trong tiếng Nhật
頂戴 có nghĩa là: * int - nhận (bản thân); hãy làm cho tôi; Kana: ちょうだいVí dụ cách sử dụng 頂戴 trong tiếng Nhật- いらなければそれを私に頂戴。:Nếu không cần nó thì cho tôi.
Đây là cách dùng 頂戴 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 頂戴 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.