Thông tin thuật ngữ 鳥かご tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
鳥かご (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 鳥かご
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
鳥かご tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 鳥かご trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鳥かご tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - lồng;Kana: とりかご
Ví dụ cách sử dụng 鳥かご trong tiếng Nhật
- - 店ではペット、鳥かご、ミキサー、テレビ机など必要なものはすべて売っている:Cửa hàng có bán tất cả những đồ dùng thiết yếu như các con vật cảnh, lồng chim, cái trộn sơn, tivi, bàn...
- - 鳥かごのような場所:Nơi giống như lồng chim
Thuật ngữ liên quan tới 鳥かご
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鳥かご trong tiếng Nhật
鳥かご có nghĩa là: * n - lồng; Kana: とりかごVí dụ cách sử dụng 鳥かご trong tiếng Nhật- 店ではペット、鳥かご、ミキサー、テレビ机など必要なものはすべて売っている:Cửa hàng có bán tất cả những đồ dùng thiết yếu như các con vật cảnh, lồng chim, cái trộn sơn, tivi, bàn...- 鳥かごのような場所:Nơi giống như lồng chim
Đây là cách dùng 鳥かご tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鳥かご tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.