RNA tiếng Nhật là gì?

RNA tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng RNA trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ RNA tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm RNA tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ RNA

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

RNA tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ RNA tiếng Nhật nghĩa là gì.

ribonucleic acid, RNA;

Kana: アールエヌエー


Thuật ngữ liên quan tới RNA

Tóm lại nội dung ý nghĩa của RNA trong tiếng Nhật

RNA có nghĩa là: ribonucleic acid, RNA; Kana: アールエヌエー

Đây là cách dùng RNA tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ RNA tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.