Thông tin thuật ngữ élargissement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
élargissement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ élargissement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
élargissement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ élargissement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ élargissement tiếng Pháp nghĩa là gì.
élargissement
danh từ giống đực
sự nới rộng, sự mở rộng
élargissement d′une rue+ sự mở rộng một đường phố
(luật học, pháp lý) sự phóng thích
élargissement d′un prisonnier+ sự phóng thích một người tù
# phản nghĩa
Rétrécissement. Diminution; restriction. Incarcération
Tóm lại nội dung ý nghĩa của élargissement trong tiếng Pháp
élargissement. danh từ giống đực. sự nới rộng, sự mở rộng. élargissement d′une rue+ sự mở rộng một đường phố. (luật học, pháp lý) sự phóng thích. élargissement d′un prisonnier+ sự phóng thích một người tù. # phản nghĩa. Rétrécissement. Diminution; restriction. Incarcération.
Đây là cách dùng élargissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ élargissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.