Thông tin thuật ngữ abdicataire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
abdicataire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abdicataire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abdicataire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abdicataire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abdicataire tiếng Pháp nghĩa là gì.
abdicataire
tính từ
nhường ngôi, thoái vị.
Le roi abdicataire+ nhà vua thoái vị
danh từ
người nhường ngôi, người thoái vị.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abdicataire trong tiếng Pháp
abdicataire. tính từ. nhường ngôi, thoái vị.. Le roi abdicataire+ nhà vua thoái vị. danh từ. người nhường ngôi, người thoái vị..
Đây là cách dùng abdicataire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abdicataire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.