Thông tin thuật ngữ mède tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mède (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mède
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mède tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mède trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mède tiếng Pháp nghĩa là gì.
mède
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Me-đi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mède trong tiếng Pháp
mède. tính từ. (sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay). danh từ giống đực. (ngôn ngữ học) tiếng Me-đi.
Đây là cách dùng mède tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mède tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.