Thông tin thuật ngữ abiotique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
abiotique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abiotique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abiotique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abiotique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abiotique tiếng Pháp nghĩa là gì.
abiotique
tính từ
vô sinh, không có sự sống
Milieu abiotique+ một nơi không có sự sống.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abiotique trong tiếng Pháp
abiotique. tính từ. vô sinh, không có sự sống. Milieu abiotique+ một nơi không có sự sống..
Đây là cách dùng abiotique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abiotique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.