abonner tiếng Pháp là gì?

abonner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abonner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ abonner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm abonner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abonner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abonner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abonner tiếng Pháp nghĩa là gì.

abonner
ngoại động từ
đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai)
Abonner un ami à un journal+ đặt mua cho người bạn một tờ báo.
# Phản nghĩa
Désabonner

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abonner trong tiếng Pháp

abonner. ngoại động từ. đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai). Abonner un ami à un journal+ đặt mua cho người bạn một tờ báo.. # Phản nghĩa. Désabonner.

Đây là cách dùng abonner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abonner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới abonner