Thông tin thuật ngữ abonnissement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
abonnissement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abonnissement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abonnissement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abonnissement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abonnissement tiếng Pháp nghĩa là gì.
abonnissement
danh từ giống đực
(hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abonnissement trong tiếng Pháp
abonnissement. danh từ giống đực. (hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn.
Đây là cách dùng abonnissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abonnissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.