Thông tin thuật ngữ épeuré tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
épeuré (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ épeuré
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
épeuré tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ épeuré trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ épeuré tiếng Pháp nghĩa là gì.
épeuré
tính từ
sợ hãi
Des fillettes épeurées+ những em gái sợ hãi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của épeuré trong tiếng Pháp
épeuré. tính từ. sợ hãi. Des fillettes épeurées+ những em gái sợ hãi.
Đây là cách dùng épeuré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ épeuré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.