accord tiếng Pháp là gì?

accord tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accord trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ accord tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm accord tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accord

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accord tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accord tiếng Pháp nghĩa là gì.

accord
danh từ giống đực
sự hòa hợp, sự hòa thuận
Vivre en parfait accord avec ses voisins+ sống thật là hòa thuận với hàng xóm
sự ăn nhịp, sự khớp
Accord entre la parole et l′action+ sự khớp giữa lời nói và việc làm
hiệp định; thỏa thuận
Signer un accord préliminaire+ ký một hiệp định sơ bộ
Accord de coopération entre deux Etats+ hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
Conclure un accord commercial+ ký một hiệp định thương mại
Accord de principe+ thỏa thuận về nguyên tắc
Accord-cadre+ hiệp định khung
Accords bilatéraux/multilatéraux+ hiệp định song phương/đa phương
Après plusieurs heures de discussions, nous sommes arrivés à un accord+ sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau
Ils se sont mis d′accord+ họ đã thỏa thuận với nhau
Je ne suis pas d′accord+ tôi không đồng ý như vậy
D′accord!+ đồng ý!
Sans accord préalable+ không thoả thuận trước
(âm nhạc) hợp âm
(ngôn ngữ học) tương hợp
Accord de temps+ sự tương hợp về thời gian
être d′accord avec quelqu′un sur quelque chose
Tomber d′accord+ đi đến chỗ đồng ý; đồng ý với ai về điều gì
# phản nghĩa
Désaccord; brouille, conflit, discorde, discussion, mésentente, rupture; contraste, disparité, incompatibilité, opposition
# đồng âm
Accore, accort, acore
d′un commun accord+ đồng lòng, nhất trí
donner son accord+ đồng ý, chấp thuận

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accord trong tiếng Pháp

accord. danh từ giống đực. sự hòa hợp, sự hòa thuận. Vivre en parfait accord avec ses voisins+ sống thật là hòa thuận với hàng xóm. sự ăn nhịp, sự khớp. Accord entre la parole et l′action+ sự khớp giữa lời nói và việc làm. hiệp định; thỏa thuận. Signer un accord préliminaire+ ký một hiệp định sơ bộ. Accord de coopération entre deux Etats+ hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước. Conclure un accord commercial+ ký một hiệp định thương mại. Accord de principe+ thỏa thuận về nguyên tắc. Accord-cadre+ hiệp định khung. Accords bilatéraux/multilatéraux+ hiệp định song phương/đa phương. Après plusieurs heures de discussions, nous sommes arrivés à un accord+ sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau. Ils se sont mis d′accord+ họ đã thỏa thuận với nhau. Je ne suis pas d′accord+ tôi không đồng ý như vậy. D′accord!+ đồng ý!. Sans accord préalable+ không thoả thuận trước. (âm nhạc) hợp âm. (ngôn ngữ học) tương hợp. Accord de temps+ sự tương hợp về thời gian. être d′accord avec quelqu′un sur quelque chose. Tomber d′accord+ đi đến chỗ đồng ý; đồng ý với ai về điều gì. # phản nghĩa. Désaccord; brouille, conflit, discorde, discussion, mésentente, rupture; contraste, disparité, incompatibilité, opposition. # đồng âm. Accore, accort, acore. d′un commun accord+ đồng lòng, nhất trí. donner son accord+ đồng ý, chấp thuận.

Đây là cách dùng accord tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accord tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới accord