Thông tin thuật ngữ activiste tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
activiste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ activiste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
activiste tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ activiste trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ activiste tiếng Pháp nghĩa là gì.
activiste
danh từ
phần tử tích cực, cốt cán
Des activistes d′extrême-droite+ những phần tử cốt cán của phe cực hữu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của activiste trong tiếng Pháp
activiste. danh từ. phần tử tích cực, cốt cán. Des activistes d′extrême-droite+ những phần tử cốt cán của phe cực hữu.
Đây là cách dùng activiste tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ activiste tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.