méridienne tiếng Pháp là gì?

méridienne tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng méridienne trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ méridienne tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm méridienne tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ méridienne

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

méridienne tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ méridienne tiếng Pháp nghĩa là gì.

méridienne
tính từ giống cái
xem méridien

Tóm lại nội dung ý nghĩa của méridienne trong tiếng Pháp

méridienne. tính từ giống cái. xem méridien.

Đây là cách dùng méridienne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ méridienne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới méridienne