Thông tin thuật ngữ adjoint tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
adjoint (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adjoint
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
adjoint tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adjoint trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adjoint tiếng Pháp nghĩa là gì.
adjoint
danh từ giống đực
người phụ việc, phụ tá
Les adjoints du directeur+ những người phụ việc giám đốc
L′adjoint technique+ phụ tá kỹ thuật
L′adjoint au maire+ phó thị trưởng
tính từ
phó
Directeur adjoint+ phó giám đốc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adjoint trong tiếng Pháp
adjoint. danh từ giống đực. người phụ việc, phụ tá. Les adjoints du directeur+ những người phụ việc giám đốc. L′adjoint technique+ phụ tá kỹ thuật. L′adjoint au maire+ phó thị trưởng. tính từ. phó. Directeur adjoint+ phó giám đốc.
Đây là cách dùng adjoint tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adjoint tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.