Thông tin thuật ngữ outiller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
outiller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ outiller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
outiller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ outiller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outiller tiếng Pháp nghĩa là gì.
outiller
ngoại động từ
cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho
Outiller un ouvrier+ cấp dụng cụ cho một người thợ
trang bị
Outiller un atelier+ trang bộ một xưởng máy
Il est bien outillé pour la vie+ (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống
Tóm lại nội dung ý nghĩa của outiller trong tiếng Pháp
outiller. ngoại động từ. cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho. Outiller un ouvrier+ cấp dụng cụ cho một người thợ. trang bị. Outiller un atelier+ trang bộ một xưởng máy. Il est bien outillé pour la vie+ (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống.
Đây là cách dùng outiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.