franchir tiếng Pháp là gì?

franchir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng franchir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ franchir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm franchir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ franchir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

franchir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ franchir tiếng Pháp nghĩa là gì.

franchir
ngoại động từ
nhảy qua
Franchir un fossé+ nhảy qua rào
vượt, vượt qua
Franchir les mers+ vượt biển
Franchir les difficultés+ vượt qua khó khăn
Franchir les limites+ vượt quá giới hạn
franchir le pas+ quyết định làm một việc khó nhọc

Tóm lại nội dung ý nghĩa của franchir trong tiếng Pháp

franchir. ngoại động từ. nhảy qua. Franchir un fossé+ nhảy qua rào. vượt, vượt qua. Franchir les mers+ vượt biển. Franchir les difficultés+ vượt qua khó khăn. Franchir les limites+ vượt quá giới hạn. franchir le pas+ quyết định làm một việc khó nhọc.

Đây là cách dùng franchir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ franchir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới franchir