aile tiếng Pháp là gì?

aile tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aile trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ aile tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm aile tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aile tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aile tiếng Pháp nghĩa là gì.

aile
danh từ giống cái
cánh
Ailes d′oiseau+ cánh chim
Ailes d′insecte+ cánh sâu bọ
Battement d′aile+ cú vỗ cánh của chim
Ailes déployées+ cánh giương ra
Ailes d′un aéroplane+ cánh máy bay
cánh, chái
Aile gauche d′une armée+ cánh trái của một đạo quân
Aile gauche d′un bâtiment+ chái bên trái của ngôi nhà
L′aile droite d′un parti politique+ cánh hữu của một chính đảng
sự che chở
Sous l′aile de la mère+ dưới sự che chở của mẹ
# đồng âm
Ale, elle
ailes du nez+ vành mũi
avoir du plomb dans l′aile+ xem plomb
battre de l′aile; ne battre plus que d′une aile+ chuệch choạc; suy sụp
rogner les ailes à quelqu′un+ xem rogner
voler de ses propres ailes+ tự lực cánh sinh

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aile trong tiếng Pháp

aile. danh từ giống cái. cánh. Ailes d′oiseau+ cánh chim. Ailes d′insecte+ cánh sâu bọ. Battement d′aile+ cú vỗ cánh của chim. Ailes déployées+ cánh giương ra. Ailes d′un aéroplane+ cánh máy bay. cánh, chái. Aile gauche d′une armée+ cánh trái của một đạo quân. Aile gauche d′un bâtiment+ chái bên trái của ngôi nhà. L′aile droite d′un parti politique+ cánh hữu của một chính đảng. sự che chở. Sous l′aile de la mère+ dưới sự che chở của mẹ. # đồng âm. Ale, elle. ailes du nez+ vành mũi. avoir du plomb dans l′aile+ xem plomb. battre de l′aile; ne battre plus que d′une aile+ chuệch choạc; suy sụp. rogner les ailes à quelqu′un+ xem rogner. voler de ses propres ailes+ tự lực cánh sinh.

Đây là cách dùng aile tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aile tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới aile