embarras tiếng Pháp là gì?

embarras tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embarras trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ embarras tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm embarras tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embarras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embarras tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embarras tiếng Pháp nghĩa là gì.

embarras
danh từ giống đực
sự lúng túng, sự bối rối
sự cùng quẫn, sự túng thiếu
Être dans l′embarras+ ở trong cảnh túng thiếu
sự trở ngại
Susciter des embarras à quelqu′un+ gây trở ngại cho ai
(số nhiều) bộ tịch
Faire des embarras+ làm bộ làm tịch
(y học) sự rối loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc
Embarras de voitures+ xe cộ ứ lại
# phản nghĩa
Commodité; aisance

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embarras trong tiếng Pháp

embarras. danh từ giống đực. sự lúng túng, sự bối rối. sự cùng quẫn, sự túng thiếu. Être dans l′embarras+ ở trong cảnh túng thiếu. sự trở ngại. Susciter des embarras à quelqu′un+ gây trở ngại cho ai. (số nhiều) bộ tịch. Faire des embarras+ làm bộ làm tịch. (y học) sự rối loạn. (từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc. Embarras de voitures+ xe cộ ứ lại. # phản nghĩa. Commodité; aisance.

Đây là cách dùng embarras tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embarras tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới embarras