aire tiếng Pháp là gì?

aire tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aire trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ aire tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm aire tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aire tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aire tiếng Pháp nghĩa là gì.

aire
danh từ giống cái
sân, bãi
Aire d′atterrissage+ (không quân) bãi hạ cánh
Aire de séchage+ sân phơi
Aire de lancement+ bãi phóng (tên lửa)
Aire continentale+ vùng đất liền, vùng lục địa
Aire de champ de tir+ bãi bắn
Aire de battage+ sân đập lúa
Aire de nature sauvage+ khu vực thiên nhiên nguyên sơ
Aire de jeux pour les enfants+ sân chơi cho trẻ em
Aire de stationnement/de manoeuvre+ bãi đỗ/thao diễn
Aire de repos+ bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
(toán học) diện tích
Calculer l′aire d′un triangle+ tính diện tích của một hình tam giác
(sinh vật học) khu vực
Aire de répartition de la vigne+ khu vực phân bố cây nho
tổ (chim mồi)
(từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa
# đồng âm
Air, ère, haire, hère

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aire trong tiếng Pháp

aire. danh từ giống cái. sân, bãi. Aire d′atterrissage+ (không quân) bãi hạ cánh. Aire de séchage+ sân phơi. Aire de lancement+ bãi phóng (tên lửa). Aire continentale+ vùng đất liền, vùng lục địa. Aire de champ de tir+ bãi bắn. Aire de battage+ sân đập lúa. Aire de nature sauvage+ khu vực thiên nhiên nguyên sơ. Aire de jeux pour les enfants+ sân chơi cho trẻ em. Aire de stationnement/de manoeuvre+ bãi đỗ/thao diễn. Aire de repos+ bãi đỗ xe dọc theo xa lộ. (toán học) diện tích. Calculer l′aire d′un triangle+ tính diện tích của một hình tam giác. (sinh vật học) khu vực. Aire de répartition de la vigne+ khu vực phân bố cây nho. tổ (chim mồi). (từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa. # đồng âm. Air, ère, haire, hère.

Đây là cách dùng aire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới aire