mine tiếng Pháp là gì?

mine tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mine trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mine tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm mine tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mine

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mine tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mine tiếng Pháp nghĩa là gì.

mine
{{mine}}
danh từ giống cái
vẻ mặt
Avoir une mine joyeuse+ có vẻ mặt vui tươi
Un rôti de bonne mine+ món quay có vẻ ngon
(số nhiều) điệu bộ
Mines affectées+ điệu bộ kiểu cách
faire bonne mine à quelqu′un+ tiếp đón ai nồng hậu
faire grise mine à quelqu′un+ tiếp ai nhạt nhẽo
faire la mine+ tỏ vẻ không bằng lòng
faire mine de+ làm ra vẻ, giả vờ
Faire mine de s′en aller+ giả vờ bỏ đi
mine de rien+ (thông tục) vẻ như không
ne pas payer de mine+ trông chẳng ra vẻ gì
danh từ giống cái
mỏ
Mine de charbon+ mỏ than
Exploitation d′une mine+ sự khai thác mỏ
(nghĩa bóng) kho, mỏ
Une mine de documents+ một kho tư liệu
ruột bút chì
mìn thủy lôi
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..)
(khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme)

mine
{{mine}}
danh từ giống cái
vẻ mặt
Avoir une mine joyeuse+ có vẻ mặt vui tươi
Un rôti de bonne mine+ món quay có vẻ ngon
(số nhiều) điệu bộ
Mines affectées+ điệu bộ kiểu cách
faire bonne mine à quelqu′un+ tiếp đón ai nồng hậu
faire grise mine à quelqu′un+ tiếp ai nhạt nhẽo
faire la mine+ tỏ vẻ không bằng lòng
faire mine de+ làm ra vẻ, giả vờ
Faire mine de s′en aller+ giả vờ bỏ đi
mine de rien+ (thông tục) vẻ như không
ne pas payer de mine+ trông chẳng ra vẻ gì
danh từ giống cái
mỏ
Mine de charbon+ mỏ than
Exploitation d′une mine+ sự khai thác mỏ
(nghĩa bóng) kho, mỏ
Une mine de documents+ một kho tư liệu
ruột bút chì
mìn thủy lôi
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..)
(khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mine trong tiếng Pháp

mine. {{mine}}. danh từ giống cái. vẻ mặt. Avoir une mine joyeuse+ có vẻ mặt vui tươi. Un rôti de bonne mine+ món quay có vẻ ngon. (số nhiều) điệu bộ. Mines affectées+ điệu bộ kiểu cách. faire bonne mine à quelqu′un+ tiếp đón ai nồng hậu. faire grise mine à quelqu′un+ tiếp ai nhạt nhẽo. faire la mine+ tỏ vẻ không bằng lòng. faire mine de+ làm ra vẻ, giả vờ. Faire mine de s′en aller+ giả vờ bỏ đi. mine de rien+ (thông tục) vẻ như không. ne pas payer de mine+ trông chẳng ra vẻ gì. danh từ giống cái. mỏ. Mine de charbon+ mỏ than. Exploitation d′une mine+ sự khai thác mỏ. (nghĩa bóng) kho, mỏ. Une mine de documents+ một kho tư liệu. ruột bút chì. mìn thủy lôi. (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..). (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme). . mine. {{mine}}. danh từ giống cái. vẻ mặt. Avoir une mine joyeuse+ có vẻ mặt vui tươi. Un rôti de bonne mine+ món quay có vẻ ngon. (số nhiều) điệu bộ. Mines affectées+ điệu bộ kiểu cách. faire bonne mine à quelqu′un+ tiếp đón ai nồng hậu. faire grise mine à quelqu′un+ tiếp ai nhạt nhẽo. faire la mine+ tỏ vẻ không bằng lòng. faire mine de+ làm ra vẻ, giả vờ. Faire mine de s′en aller+ giả vờ bỏ đi. mine de rien+ (thông tục) vẻ như không. ne pas payer de mine+ trông chẳng ra vẻ gì. danh từ giống cái. mỏ. Mine de charbon+ mỏ than. Exploitation d′une mine+ sự khai thác mỏ. (nghĩa bóng) kho, mỏ. Une mine de documents+ một kho tư liệu. ruột bút chì. mìn thủy lôi. (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..). (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme).

Đây là cách dùng mine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mine