Thông tin thuật ngữ cordial tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cordial (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cordial
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cordial tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cordial trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cordial tiếng Pháp nghĩa là gì.
cordial
tính từ
bổ
Remède cordial+ thuốc bổ
# phản nghĩa
Affaiblissant, débilitant
thân tình
Invitation cordiale+ sự mời mọc thân tình
Salutations cordiales+ lời chào thân tình
# phản nghĩa
Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile
danh từ giống đực
thuốc bổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cordial trong tiếng Pháp
cordial. tính từ. bổ. Remède cordial+ thuốc bổ. # phản nghĩa. Affaiblissant, débilitant. thân tình. Invitation cordiale+ sự mời mọc thân tình. Salutations cordiales+ lời chào thân tình. # phản nghĩa. Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile. danh từ giống đực. thuốc bổ.
Đây là cách dùng cordial tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cordial tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.