Thông tin thuật ngữ allégeance tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
allégeance (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ allégeance
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
allégeance tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ allégeance trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ allégeance tiếng Pháp nghĩa là gì.
allégeance
danh từ giống cái
(sử học) lòng trung thành (đối với vua, với nước)
Serment d′allégeance+ lời thề trung thành
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dịu bớt
(từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của allégeance trong tiếng Pháp
allégeance. danh từ giống cái. (sử học) lòng trung thành (đối với vua, với nước). Serment d′allégeance+ lời thề trung thành. (từ cũ, nghĩa cũ) sự dịu bớt. (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi.
Đây là cách dùng allégeance tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ allégeance tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.