ambassade tiếng Pháp là gì?

ambassade tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ambassade trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ambassade tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ambassade tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ambassade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ambassade tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ambassade tiếng Pháp nghĩa là gì.

ambassade
danh từ giống cái
tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán
L′ambassade et le consulat de France à Moscou+ đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva
chức đại sứ
nhiệm vụ được ủy thác
Ils sont allés en ambassade chez le directeur+ họ được ủy thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ambassade trong tiếng Pháp

ambassade. danh từ giống cái. tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán. L′ambassade et le consulat de France à Moscou+ đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva. chức đại sứ. nhiệm vụ được ủy thác. Ils sont allés en ambassade chez le directeur+ họ được ủy thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì).

Đây là cách dùng ambassade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ambassade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ambassade