Thông tin thuật ngữ arpenter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
arpenter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arpenter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arpenter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arpenter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arpenter tiếng Pháp nghĩa là gì.
arpenter
ngoại động từ
đo đạc
bước từng bước dài qua (một nơi nào)
Arpenter une chambre+ bước từng bước dài qua một căn phòng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arpenter trong tiếng Pháp
arpenter. ngoại động từ. đo đạc. bước từng bước dài qua (một nơi nào). Arpenter une chambre+ bước từng bước dài qua một căn phòng.
Đây là cách dùng arpenter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arpenter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.