arrière faix tiếng Pháp là gì?

arrière faix tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrière faix trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ arrière faix tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm arrière faix tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrière faix

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrière faix tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrière faix tiếng Pháp nghĩa là gì.

arrière-faix
danh từ giống đực (không đổi)
(y học) bộ phận phụ (của) thai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrière faix trong tiếng Pháp

arrière-faix. danh từ giống đực (không đổi). (y học) bộ phận phụ (của) thai.

Đây là cách dùng arrière faix tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrière faix tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới arrière faix