Thông tin thuật ngữ arête tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
arête (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arête
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arête tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arête trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arête tiếng Pháp nghĩa là gì.
arête
danh từ giống cái
xương cá
Grande arête+ cột sống của con cá
S′étrangler avec une arête+ bị mắc xương cá ở họng
(thực vật học) râu ngọn
cạnh, sống
Les arêtes d′un cube+ cạnh của khối lập phương
L′arête du nez+ sống mũi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arête trong tiếng Pháp
arête. danh từ giống cái. xương cá. Grande arête+ cột sống của con cá. S′étrangler avec une arête+ bị mắc xương cá ở họng. (thực vật học) râu ngọn. cạnh, sống. Les arêtes d′un cube+ cạnh của khối lập phương. L′arête du nez+ sống mũi.
Đây là cách dùng arête tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arête tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.