Thông tin thuật ngữ auriculaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
auriculaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ auriculaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
auriculaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ auriculaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ auriculaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
auriculaire
tính từ
(giải phẫu) xem oreille I
Maladie auriculaire+ bệnh tai
(giải phẫu) xem oreillette
Cavités auriculaires+ khoang tâm nhĩ
(Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe thấy
danh từ giống đực
ngón (tay) út
Tóm lại nội dung ý nghĩa của auriculaire trong tiếng Pháp
auriculaire. tính từ. (giải phẫu) xem oreille I. Maladie auriculaire+ bệnh tai. (giải phẫu) xem oreillette. Cavités auriculaires+ khoang tâm nhĩ. (Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe thấy. danh từ giống đực. ngón (tay) út.
Đây là cách dùng auriculaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ auriculaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.