avide tiếng Pháp là gì?

avide tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avide trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ avide tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm avide tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avide

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avide tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avide tiếng Pháp nghĩa là gì.

avide
tính từ
háu, hám, ham
Avide de gloire/ d′honneurs+ háu danh
Avide de vengeance+ khao khát trả thù
Avide réussite+ khao khát thành công
Avide de sang+ khát máu, tàn bạo
Être avide d′apprendre+ ham học
# phản nghĩa
Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avide trong tiếng Pháp

avide. tính từ. háu, hám, ham. Avide de gloire/ d′honneurs+ háu danh. Avide de vengeance+ khao khát trả thù. Avide réussite+ khao khát thành công. Avide de sang+ khát máu, tàn bạo. Être avide d′apprendre+ ham học. # phản nghĩa. Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent.

Đây là cách dùng avide tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avide tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới avide