battre tiếng Pháp là gì?

battre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng battre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ battre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm battre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ battre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

battre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ battre tiếng Pháp nghĩa là gì.

battre
ngoại động từ
đánh
Battre un chien+ đánh con chó
Battre des oeufs+ đánh trứng
Battre la mesure+ đánh nhịp
đập
Battre le grain+ đập lúa
Battre les buissons+ khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
đập vào; nã vào
Le torrent bat les rochers+ dòng suối đập vào đá
Canon qui bat les murailles+ pháo nã vào thành lũy
dát mỏng
Battre le fer+ dát mỏng sắt
đánh thắng
Battre l′ennemi+ đánh thắng quân địch
lùng sục; bát
Battre les bois+ lùng sục khắp rừng
Battre le pavé+ bát phố
battre en brèche+ xem brèche
battre l′air+ huơ tay+ (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích
battre le fer pendant qu′il est chaud+ (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
battre les cartes+ trộn bài
battre monnaie+ đúc tiền+ kiếm tiền
battre pavillon+ treo cờ (nước nào)
battre son plein+ đương sôi nổi, đương náo nhiệt
nội động từ
đập
Le coeur lui bat+ tim nó đập, nó đánh trống ngực
vỗ
Battre des mains+ vỗ tay
đập vào
La pluie bat contre la vitre+ mưa đập vào cửa kính
đập đập
Porte qui bat+ cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...)
battre en retraite+ rút lui
battre froid à quelqu′un+ xem froid
ne battre plus que d′une aile+ xem aile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của battre trong tiếng Pháp

battre. ngoại động từ. đánh. Battre un chien+ đánh con chó. Battre des oeufs+ đánh trứng. Battre la mesure+ đánh nhịp. đập. Battre le grain+ đập lúa. Battre les buissons+ khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra). đập vào; nã vào. Le torrent bat les rochers+ dòng suối đập vào đá. Canon qui bat les murailles+ pháo nã vào thành lũy. dát mỏng. Battre le fer+ dát mỏng sắt. đánh thắng. Battre l′ennemi+ đánh thắng quân địch. lùng sục; bát. Battre les bois+ lùng sục khắp rừng. Battre le pavé+ bát phố. battre en brèche+ xem brèche. battre l′air+ huơ tay+ (từ cũ, nghĩa cũ) phí công vô ích. battre le fer pendant qu′il est chaud+ (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ. battre les cartes+ trộn bài. battre monnaie+ đúc tiền+ kiếm tiền. battre pavillon+ treo cờ (nước nào). battre son plein+ đương sôi nổi, đương náo nhiệt. nội động từ. đập. Le coeur lui bat+ tim nó đập, nó đánh trống ngực. vỗ. Battre des mains+ vỗ tay. đập vào. La pluie bat contre la vitre+ mưa đập vào cửa kính. đập đập. Porte qui bat+ cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...). battre en retraite+ rút lui. battre froid à quelqu′un+ xem froid. ne battre plus que d′une aile+ xem aile.

Đây là cách dùng battre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ battre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới battre