beauté tiếng Pháp là gì?

beauté tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beauté trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ beauté tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm beauté tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ beauté

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

beauté tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beauté tiếng Pháp nghĩa là gì.

beauté
danh từ giống cái
vẻ đẹp; nét đẹp
La beauté de la nature+ vẻ đẹp của thiên nhiên
La beauté d′un sacrifice+ nét đẹp của một sự hy sinh
sắc đẹp, nhan sắc
# phản nghĩa
Laideur
người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân
(số nhiều) những cái đẹp, những nét đẹp
beauté du diable+ xem diable
de toute beauté+ rất đẹp
en beauté+ (thân mật) xuất sắc, rất cừ
se refaire une beauté+ (thân mật) đánh phấn tô son

Tóm lại nội dung ý nghĩa của beauté trong tiếng Pháp

beauté. danh từ giống cái. vẻ đẹp; nét đẹp. La beauté de la nature+ vẻ đẹp của thiên nhiên. La beauté d′un sacrifice+ nét đẹp của một sự hy sinh. sắc đẹp, nhan sắc. # phản nghĩa. Laideur. người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân. (số nhiều) những cái đẹp, những nét đẹp. beauté du diable+ xem diable. de toute beauté+ rất đẹp. en beauté+ (thân mật) xuất sắc, rất cừ. se refaire une beauté+ (thân mật) đánh phấn tô son.

Đây là cách dùng beauté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beauté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới beauté