Thông tin thuật ngữ bis tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bis tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bis trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bis tiếng Pháp nghĩa là gì.
bis
tính từ
xám nâu
Toile bise+ vải xám nâu
changer son pain blanc en pain bis+ đổi chác bất lợi
phó từ
bítx
Numéro 12 bis+ số 12 bítx
Article 3 bis+ khoản 3 bítx
thán từ
lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại)
danh từ giống đực
yêu cầu diễn lần nữa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bis trong tiếng Pháp
bis. tính từ. xám nâu. Toile bise+ vải xám nâu. changer son pain blanc en pain bis+ đổi chác bất lợi. phó từ. bítx. Numéro 12 bis+ số 12 bítx. Article 3 bis+ khoản 3 bítx. thán từ. lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại). danh từ giống đực. yêu cầu diễn lần nữa.
Đây là cách dùng bis tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bis tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.