Thông tin thuật ngữ bouillotte tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bouillotte (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bouillotte
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bouillotte tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bouillotte trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bouillotte tiếng Pháp nghĩa là gì.
bouillotte
danh từ giống cái
xem bouilloire
túi chườm nóng, bình chườm nóng
thùng nước nóng (trong bếp)
trò chơi buiôt
(thông tục) mặt, vẻ mặt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bouillotte trong tiếng Pháp
bouillotte. danh từ giống cái. xem bouilloire. túi chườm nóng, bình chườm nóng. thùng nước nóng (trong bếp). trò chơi buiôt. (thông tục) mặt, vẻ mặt.
Đây là cách dùng bouillotte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bouillotte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.