boursouflé tiếng Pháp là gì?

boursouflé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boursouflé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ boursouflé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm boursouflé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ boursouflé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

boursouflé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boursouflé tiếng Pháp nghĩa là gì.

boursouflé
tính từ
phồng, sưng
Visage boursouflé+ mặt sưng
(nghĩa bóng) kêu và rỗng
Style boursouflé+ lời văn kêu và rỗng
# phản nghĩa
Creux, émacié

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boursouflé trong tiếng Pháp

boursouflé. tính từ. phồng, sưng. Visage boursouflé+ mặt sưng. (nghĩa bóng) kêu và rỗng. Style boursouflé+ lời văn kêu và rỗng. # phản nghĩa. Creux, émacié.

Đây là cách dùng boursouflé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boursouflé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới boursouflé