briller tiếng Pháp là gì?

briller tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng briller trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ briller tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm briller tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ briller

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

briller tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ briller tiếng Pháp nghĩa là gì.

briller
nội động từ
sáng chói, sáng rực; lóng lánh
Le soleil brille+ mặt trời sáng chói
Le diamant brille+ kim cương lóng lánh
Des yeux qui brillent+ cặp mắt lóng lánh
nổi bật, tỏ ra xuất sắc
Briller à un examen+ xuất sắc trong kỳ thi
# phản nghĩa
Assombrir (s′); obscurcir (s′), pâlir. Effacer (s′)
briller par son absence+ (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt
faire briller quelqu′un+ tạo cơ hội cho ai nổi lên

Tóm lại nội dung ý nghĩa của briller trong tiếng Pháp

briller. nội động từ. sáng chói, sáng rực; lóng lánh. Le soleil brille+ mặt trời sáng chói. Le diamant brille+ kim cương lóng lánh. Des yeux qui brillent+ cặp mắt lóng lánh. nổi bật, tỏ ra xuất sắc. Briller à un examen+ xuất sắc trong kỳ thi. # phản nghĩa. Assombrir (s′); obscurcir (s′), pâlir. Effacer (s′). briller par son absence+ (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt. faire briller quelqu′un+ tạo cơ hội cho ai nổi lên.

Đây là cách dùng briller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ briller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới briller