bruyant tiếng Pháp là gì?

bruyant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bruyant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bruyant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bruyant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bruyant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bruyant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruyant tiếng Pháp nghĩa là gì.

bruyant
tính từ
ồn ào, ầm ĩ
Des enfants bruyants+ những đứa trẻ ồn ào
Rue bruyante+ đường phố ồn ào
# phản nghĩa
Silencieux, tranquille

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruyant trong tiếng Pháp

bruyant. tính từ. ồn ào, ầm ĩ. Des enfants bruyants+ những đứa trẻ ồn ào. Rue bruyante+ đường phố ồn ào. # phản nghĩa. Silencieux, tranquille.

Đây là cách dùng bruyant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruyant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bruyant