cadre tiếng Pháp là gì?

cadre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cadre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cadre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm cadre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cadre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cadre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cadre tiếng Pháp nghĩa là gì.

cadre
danh từ giống đực
khung
Cadre d′une glace+ khung gương
Cadre d′une bicyclette+ khung xe đạp
khung cảnh
phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
kết cấu
Cadre d′un roman+ kết cấu của cuốn tiểu thuyết
(đường sắt) hòm chở đồ gỗ
(hàng hải) giường treo
ngạch, cấp công chức
Cadre supérieur+ ngạch trên, cấp cao
cán bộ
Formation des cadres+ sự đào tạo cán bộ
dans le cadre de+ trong khuôn khổ (của)

cadre
danh từ giống đực
khung
Cadre d′une glace+ khung gương
Cadre d′une bicyclette+ khung xe đạp
khung cảnh
phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
kết cấu
Cadre d′un roman+ kết cấu của cuốn tiểu thuyết
(đường sắt) hòm chở đồ gỗ
(hàng hải) giường treo
ngạch, cấp công chức
Cadre supérieur+ ngạch trên, cấp cao
cán bộ
Formation des cadres+ sự đào tạo cán bộ
dans le cadre de+ trong khuôn khổ (của)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cadre trong tiếng Pháp

cadre. danh từ giống đực. khung. Cadre d′une glace+ khung gương. Cadre d′une bicyclette+ khung xe đạp. khung cảnh. phạm vi, giới hạn, khuôn khổ. kết cấu. Cadre d′un roman+ kết cấu của cuốn tiểu thuyết. (đường sắt) hòm chở đồ gỗ. (hàng hải) giường treo. ngạch, cấp công chức. Cadre supérieur+ ngạch trên, cấp cao. cán bộ. Formation des cadres+ sự đào tạo cán bộ. dans le cadre de+ trong khuôn khổ (của). . cadre. danh từ giống đực. khung. Cadre d′une glace+ khung gương. Cadre d′une bicyclette+ khung xe đạp. khung cảnh. phạm vi, giới hạn, khuôn khổ. kết cấu. Cadre d′un roman+ kết cấu của cuốn tiểu thuyết. (đường sắt) hòm chở đồ gỗ. (hàng hải) giường treo. ngạch, cấp công chức. Cadre supérieur+ ngạch trên, cấp cao. cán bộ. Formation des cadres+ sự đào tạo cán bộ. dans le cadre de+ trong khuôn khổ (của).

Đây là cách dùng cadre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cadre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cadre