Thông tin thuật ngữ cairn tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cairn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cairn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cairn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cairn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cairn tiếng Pháp nghĩa là gì.
cairn
danh từ giống đực
đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm)
(sử học) mô đất, mô đá (của người Xen-tơ xưa)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cairn trong tiếng Pháp
cairn. danh từ giống đực. đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm). (sử học) mô đất, mô đá (của người Xen-tơ xưa).
Đây là cách dùng cairn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cairn tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.