Thông tin thuật ngữ caraméliser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
caraméliser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caraméliser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
caraméliser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caraméliser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caraméliser tiếng Pháp nghĩa là gì.
caraméliser
ngoại động từ
thắng (đường), nấu (đường) thành caramen
pha caramen; phết caramen
nội động từ
caramen hóa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của caraméliser trong tiếng Pháp
caraméliser. ngoại động từ. thắng (đường), nấu (đường) thành caramen. pha caramen; phết caramen. nội động từ. caramen hóa.
Đây là cách dùng caraméliser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caraméliser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.