se ralentir tiếng Pháp là gì?

se ralentir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se ralentir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se ralentir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se ralentir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se ralentir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se ralentir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se ralentir tiếng Pháp nghĩa là gì.

se ralentir
tự động từ
chậm lại
L′offensive de l′ennemi s′est ralentie+ sự tấn công của quân địch đã chậm lại
# Phản nghĩa
Accélérer, activer. Hâter.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se ralentir trong tiếng Pháp

se ralentir. tự động từ. chậm lại. L′offensive de l′ennemi s′est ralentie+ sự tấn công của quân địch đã chậm lại. # Phản nghĩa. Accélérer, activer. Hâter..

Đây là cách dùng se ralentir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se ralentir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se ralentir