Thông tin thuật ngữ carié tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
carié (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carié
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carié tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carié trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carié tiếng Pháp nghĩa là gì.
carié
tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)
pierre cariée+ đá mủn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carié trong tiếng Pháp
carié. tính từ. bị mục (xương); bị sâu (răng). pierre cariée+ đá mủn.
Đây là cách dùng carié tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carié tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.