Thông tin thuật ngữ carmeline tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
carmeline (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carmeline
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carmeline tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carmeline trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carmeline tiếng Pháp nghĩa là gì.
carmeline
tính từ, danh từ giống cái
Laine carmeline+ len camelin, len lạc đà cừu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carmeline trong tiếng Pháp
carmeline. tính từ, danh từ giống cái. Laine carmeline+ len camelin, len lạc đà cừu.
Đây là cách dùng carmeline tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carmeline tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.