Thông tin thuật ngữ carre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
carre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carre tiếng Pháp nghĩa là gì.
carre
danh từ giống cái
bề dày (của vật giẹp)
La carre d′une planche+ bề dày tấm ván
góc; cạnh
Les carres d′un miroir+ cạnh tấm gương
# đồng âm
Car, quart
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carre trong tiếng Pháp
carre. danh từ giống cái. bề dày (của vật giẹp). La carre d′une planche+ bề dày tấm ván. góc; cạnh. Les carres d′un miroir+ cạnh tấm gương. # đồng âm. Car, quart.
Đây là cách dùng carre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.