Thông tin thuật ngữ casse cou tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
casse cou (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ casse cou
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
casse cou tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ casse cou trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casse cou tiếng Pháp nghĩa là gì.
casse-cou
danh từ giống đực (không đổi)
chỗ dễ ngã
kẻ làm liều
crier casse-cou à quelqu′un+ báo cho ai có sự nguy hiểm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của casse cou trong tiếng Pháp
casse-cou. danh từ giống đực (không đổi). chỗ dễ ngã. kẻ làm liều. crier casse-cou à quelqu′un+ báo cho ai có sự nguy hiểm.
Đây là cách dùng casse cou tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casse cou tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.