causticité tiếng Pháp là gì?

causticité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng causticité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ causticité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm causticité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ causticité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

causticité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ causticité tiếng Pháp nghĩa là gì.

causticité
danh từ giống cái
tính ăn da
Causlicité de la soude+ tính ăn da của xút
(nghĩa bóng) tính châm chọc chua cay
# phản nghĩa
Douceur, bienveillance

Tóm lại nội dung ý nghĩa của causticité trong tiếng Pháp

causticité. danh từ giống cái. tính ăn da. Causlicité de la soude+ tính ăn da của xút. (nghĩa bóng) tính châm chọc chua cay. # phản nghĩa. Douceur, bienveillance.

Đây là cách dùng causticité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ causticité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới causticité